se dérober
 | [se dérober] |  | tự động từ | | |  | rẽ ngang trốn nhảy (ngựa) | | |  | lẩn tránh, tránh né | | |  | Se dérober son devoir | | | tránh né nhiệm vụ | | |  | nhủn ra, suy yếu đi | | |  | Ses genoux se dérobent sous lui | | | đầu gối hắn nhủn ra | | |  | hẫng | | |  | La terre se dérobe sous ses pas | | | đất hẫng dưới bước chân của nó |
|
|